--

quả thực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả thực

+  

  • Fruits, gains (of a struggle)
    • cũng nói quả tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả thực"
Lượt xem: 469