quả thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả thực+
- Fruits, gains (of a struggle)
- cũng nói quả tình
- cũng nói quả tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả thực"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả thực":
quả thực quắc thước - Những từ có chứa "quả thực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 469